Có 1 kết quả:
du
Tổng nét: 11
Bộ: thảo 艸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹臾
Nét bút: 一丨丨ノ丨一フ一一ノ丶
Thương Hiệt: THXO (廿竹重人)
Unicode: U+8438
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Cửu nguyệt cửu nhật ức Sơn Đông huynh đệ - 九月九日憶山東兄弟 (Vương Duy)
• Cửu nhật Khúc Giang - 九日曲江 (Đỗ Phủ)
• Cửu nhật kỳ 2 - 九日其二 (Đỗ Phủ)
• Cửu nhật Lam Điền Thôi thị trang - 九日藍田崔氏莊 (Đỗ Phủ)
• Cửu nhật ngộ vũ kỳ 2 - 九日遇雨其二 (Tiết Đào)
• Cửu nhật yến - 九日宴 (Trương Ngạc)
• Giang Nam khúc - 江南曲 (Tống Chi Vấn)
• Loạn hậu cửu nhật đăng Mai khâu - 亂後九日登梅邱 (Trịnh Hoài Đức)
• Tạ tân ân kỳ 3 - 謝新恩其三 (Lý Dục)
• Tây giang nguyệt kỳ 2 - Trùng cửu - 西江月其二-重九 (Tô Thức)
• Cửu nhật Khúc Giang - 九日曲江 (Đỗ Phủ)
• Cửu nhật kỳ 2 - 九日其二 (Đỗ Phủ)
• Cửu nhật Lam Điền Thôi thị trang - 九日藍田崔氏莊 (Đỗ Phủ)
• Cửu nhật ngộ vũ kỳ 2 - 九日遇雨其二 (Tiết Đào)
• Cửu nhật yến - 九日宴 (Trương Ngạc)
• Giang Nam khúc - 江南曲 (Tống Chi Vấn)
• Loạn hậu cửu nhật đăng Mai khâu - 亂後九日登梅邱 (Trịnh Hoài Đức)
• Tạ tân ân kỳ 3 - 謝新恩其三 (Lý Dục)
• Tây giang nguyệt kỳ 2 - Trùng cửu - 西江月其二-重九 (Tô Thức)
Bình luận 0