Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
lạc phách
•
lạc thác
1
/2
落魄
lạc phách
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Rơi vía, mất vía. Ý nói sợ lắm.
落魄
lạc thác
Từ điển trích dẫn
1. Khốn đốn, bất đắc chí. § Cũng viết là “lạc thác” 落拓.
2. Hào phóng, không chịu câu thúc. ◇Đỗ Mục 杜牧: “Lạc thác Giang Nam tái tửu hành” 落魄江南載酒行 (Khiển hoài 遣懷) Hào phóng ở chốn Giang Nam mang rượu đi.