Có 1 kết quả:

thư
Âm Hán Việt: thư
Tổng nét: 12
Bộ: thảo 艸 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丶ノ丶丨フ一一一
Thương Hiệt: TOOM (廿人人一)
Unicode: U+8445
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: ㄐㄩ, ㄗㄨ
Âm Nôm: trư
Âm Nhật (onyomi): ショ (sho), シャ (sha)
Âm Nhật (kunyomi): つけもの (tsukemono)
Âm Quảng Đông: zeoi1

Tự hình 1

Bình luận 0

1/1

thư

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. dưa muối cả cây
2. hình phạt bằm xương thịt

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “thư” .

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ thư .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như .