Có 1 kết quả:

gian
Âm Hán Việt: gian
Tổng nét: 12
Bộ: thảo 艸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フノ一フノ一フノ一
Thương Hiệt: TVVV (廿女女女)
Unicode: U+844C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gaan1

Tự hình 2

1/1

gian

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Loài cỏ thơm.