Có 1 kết quả:
phần
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: phần uân 葐蒕,葐蒀)
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) 【葐蒕】phần uân [fényun] (văn) Dày đặc, mịt mờ. Như 氤氳 [yinyun].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Phần uân 葐蒀: Vẻ tươi tốt xum xuê của cây cối.
Từ ghép 2