Có 1 kết quả:

hồng
Âm Hán Việt: hồng
Tổng nét: 12
Bộ: thảo 艸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フフ丶丶丶丶一丨一
Thương Hiệt: TVFM (廿女火一)
Unicode: U+8452
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: hóng ㄏㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), グ (gu)
Âm Nhật (kunyomi): おおたで (ōtade)
Âm Quảng Đông: hung4

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

hồng

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. cỏ hồng (mọc hàng năm, lá to, hoa đỏ hoặc trắng, quả có thể làm thuốc)
2. rau muống

Từ điển Trần Văn Chánh

【葒草】 hồng thảo [hóngcăo] (thực) Cỏ hồng (cỏ mọc hàng năm, lá to, hoa đỏ hoặc trắng, quả có thể làm thuốc).