Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
diênTổng nét: 12
Bộ:
thảo 艸 (+9 nét)
Hình thái:
⿱艹衍Nét bút:
一丨丨ノノ丨丶丶一一一丨Thương Hiệt: THON (廿竹人弓)
Unicode:
U+8455Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận