Có 3 kết quả:
tai • tri • truy
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Một dạng viết của 菑.
Từ điển Thiều Chửu
① Ruộng vỡ cấy đã được một năm.
② Cỏ mọc um tùm. Một âm là tai. Cùng nghĩa với chữ tai 災.
② Cỏ mọc um tùm. Một âm là tai. Cùng nghĩa với chữ tai 災.
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. ruộng vỡ đã được một năm
2. nhổ cỏ, giẫy cỏ
2. nhổ cỏ, giẫy cỏ
Từ điển trích dẫn
1. Một dạng viết của 菑.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 菑.
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. ruộng vỡ đã được một năm
2. nhổ cỏ, giẫy cỏ
2. nhổ cỏ, giẫy cỏ
Từ điển Thiều Chửu
① Ruộng vỡ cấy đã được một năm.
② Cỏ mọc um tùm. Một âm là tai. Cùng nghĩa với chữ tai 災.
② Cỏ mọc um tùm. Một âm là tai. Cùng nghĩa với chữ tai 災.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 菑.