Có 1 kết quả:

hoàng
Âm Hán Việt: hoàng
Tổng nét: 12
Bộ: thảo 艸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丨フ一一一一丨一
Thương Hiệt: THAG (廿竹日土)
Unicode: U+845F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 2

Dị thể 5

1/1

hoàng

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loài cây, giống như cây tỏi.