Có 1 kết quả:
bồ
Tổng nét: 12
Bộ: thảo 艸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹匍
Nét bút: 一丨丨ノフ一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: TPIB (廿心戈月)
Unicode: U+8461
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: bèi ㄅㄟˋ, pú ㄆㄨˊ
Âm Nôm: bồ
Âm Nhật (onyomi): ブ (bu), ホ (ho)
Âm Hàn: 포
Âm Quảng Đông: pou4
Âm Nôm: bồ
Âm Nhật (onyomi): ブ (bu), ホ (ho)
Âm Hàn: 포
Âm Quảng Đông: pou4
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bình Dương kỹ - 平陽伎 (Vương Thế Trinh)
• Cổ tòng quân hành - 古從軍行 (Lý Kỳ)
• Đại nhân hí bút - 代人戲筆 (Nguyễn Du)
• Hoạ Kiều Nguyên Lãng vận - 和喬元朗韻 (Trần Nhân Tông)
• Lương Châu khúc - 涼州曲 (Vương Thế Trinh)
• Lương Châu từ kỳ 1 - 涼州詞其一 (Vương Hàn)
• Quá tửu gia kỳ 3 - 過酒家其三 (Vương Tích)
• Tẩy binh mã - 洗兵馬 (Đỗ Phủ)
• Thi - 詩 (Bổng kiếm bộc)
• Vị Thành thiếu niên hành - 渭城少年行 (Thôi Hiệu)
• Cổ tòng quân hành - 古從軍行 (Lý Kỳ)
• Đại nhân hí bút - 代人戲筆 (Nguyễn Du)
• Hoạ Kiều Nguyên Lãng vận - 和喬元朗韻 (Trần Nhân Tông)
• Lương Châu khúc - 涼州曲 (Vương Thế Trinh)
• Lương Châu từ kỳ 1 - 涼州詞其一 (Vương Hàn)
• Quá tửu gia kỳ 3 - 過酒家其三 (Vương Tích)
• Tẩy binh mã - 洗兵馬 (Đỗ Phủ)
• Thi - 詩 (Bổng kiếm bộc)
• Vị Thành thiếu niên hành - 渭城少年行 (Thôi Hiệu)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem các từ bắt đầu với vần Bồ 葡.
Từ ghép 3