Có 1 kết quả:
bồ
Tổng nét: 12
Bộ: thảo 艸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹匍
Nét bút: 一丨丨ノフ一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: TPIB (廿心戈月)
Unicode: U+8461
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bình Dương kỹ - 平陽伎 (Vương Thế Trinh)
• Cổ tòng quân hành - 古從軍行 (Lý Kỳ)
• Đại nhân hí bút - 代人戲筆 (Nguyễn Du)
• Giải muộn kỳ 11 - 解悶其十一 (Đỗ Phủ)
• Hoạ Kiều Nguyên Lãng vận - 和喬元朗韻 (Trần Nhân Tông)
• Lương Châu khúc - 涼州曲 (Vương Thế Trinh)
• Lương Châu từ kỳ 1 - 涼州詞其一 (Vương Hàn)
• Quá tửu gia kỳ 3 - 過酒家其三 (Vương Tích)
• Tẩy binh mã - 洗兵馬 (Đỗ Phủ)
• Vị Thành thiếu niên hành - 渭城少年行 (Thôi Hiệu)
• Cổ tòng quân hành - 古從軍行 (Lý Kỳ)
• Đại nhân hí bút - 代人戲筆 (Nguyễn Du)
• Giải muộn kỳ 11 - 解悶其十一 (Đỗ Phủ)
• Hoạ Kiều Nguyên Lãng vận - 和喬元朗韻 (Trần Nhân Tông)
• Lương Châu khúc - 涼州曲 (Vương Thế Trinh)
• Lương Châu từ kỳ 1 - 涼州詞其一 (Vương Hàn)
• Quá tửu gia kỳ 3 - 過酒家其三 (Vương Tích)
• Tẩy binh mã - 洗兵馬 (Đỗ Phủ)
• Vị Thành thiếu niên hành - 渭城少年行 (Thôi Hiệu)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: bồ đào 葡萄)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “bồ đào” 葡萄.
2. (Danh) § Xem “Bồ-Đào-Nha” 葡萄牙.
2. (Danh) § Xem “Bồ-Đào-Nha” 葡萄牙.
Từ điển Thiều Chửu
① Bồ đào 葡萄. Xem chữ đào 萄.
② Bồ Ðào Nha 葡萄牙 tên nước (Portugal).
② Bồ Ðào Nha 葡萄牙 tên nước (Portugal).
Từ điển Trần Văn Chánh
①【葡萄】bồ đào [pútáo] Quả nho;
② [Pú] Nước Bồ Đào Nha (nói tắt).
② [Pú] Nước Bồ Đào Nha (nói tắt).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem các từ bắt đầu với vần Bồ 葡.
Từ ghép 3