Có 1 kết quả:
ba
Tổng nét: 12
Bộ: thảo 艸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹皅
Nét bút: 一丨丨ノ丨フ一一フ丨一フ
Thương Hiệt: THAU (廿竹日山)
Unicode: U+8469
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: pā ㄆㄚ
Âm Nôm: ba, hoa, pha
Âm Nhật (onyomi): ハ (ha)
Âm Nhật (kunyomi): はな (hana)
Âm Hàn: 파
Âm Quảng Đông: baa1, paa1
Âm Nôm: ba, hoa, pha
Âm Nhật (onyomi): ハ (ha)
Âm Nhật (kunyomi): はな (hana)
Âm Hàn: 파
Âm Quảng Đông: baa1, paa1
Tự hình 2
Dị thể 5
Một số bài thơ có sử dụng
• Đàn - 檀 (Phùng Khắc Khoan)
• Đệ thập cửu cảnh - Đông Lâm dặc điểu - 第十九景-東林弋鳥 (Thiệu Trị hoàng đế)
• Gia thân song thọ bái khánh - 家親雙壽拜慶 (Vũ Phạm Khải)
• Hồng dược - 紅藥 (Trữ Vịnh)
• Nhâm Ngọ nguyên đán - 壬午元旦 (Huỳnh Thúc Kháng)
• Phật Tích liên trì - 佛蹟蓮池 (Phạm Nhân Khanh)
• Ung Châu - 邕州 (Nguyễn Trung Ngạn)
• Vịnh hoàng mai hoa - 詠黃梅花 (Minh Mệnh hoàng đế)
• Xuân hoa tạp vịnh - Phượng vĩ hoa - 春花雜詠-鳳尾花 (Nguyễn Văn Giao)
• Xuân nhật ngẫu tác - 春日偶作 (Chu Hy)
• Đệ thập cửu cảnh - Đông Lâm dặc điểu - 第十九景-東林弋鳥 (Thiệu Trị hoàng đế)
• Gia thân song thọ bái khánh - 家親雙壽拜慶 (Vũ Phạm Khải)
• Hồng dược - 紅藥 (Trữ Vịnh)
• Nhâm Ngọ nguyên đán - 壬午元旦 (Huỳnh Thúc Kháng)
• Phật Tích liên trì - 佛蹟蓮池 (Phạm Nhân Khanh)
• Ung Châu - 邕州 (Nguyễn Trung Ngạn)
• Vịnh hoàng mai hoa - 詠黃梅花 (Minh Mệnh hoàng đế)
• Xuân hoa tạp vịnh - Phượng vĩ hoa - 春花雜詠-鳳尾花 (Nguyễn Văn Giao)
• Xuân nhật ngẫu tác - 春日偶作 (Chu Hy)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. hoa
2. tinh hoa
2. tinh hoa
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Hoa. ◇Trần Nhân Tông 陳仁宗: “Ngũ xuất viên ba kim niễn tu” 五出圓葩金撚鬚 (Tảo mai 早梅) Hoa tròn năm cánh, tua điểm vàng.
2. (Tính) Hoa lệ, đẹp đẽ. ◇Hàn Dũ 韓愈: “Thi chánh nhi ba” 詩正而葩 (Tiến học giải 進學解) Thi Kinh thì chính đính và đẹp đẽ.
2. (Tính) Hoa lệ, đẹp đẽ. ◇Hàn Dũ 韓愈: “Thi chánh nhi ba” 詩正而葩 (Tiến học giải 進學解) Thi Kinh thì chính đính và đẹp đẽ.
Từ điển Thiều Chửu
① Hoa.
② Tinh hoa.
② Tinh hoa.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Hoa: 奇葩異草 Hoa thơm cỏ lạ;
② Tinh hoa: Như 奇葩 [qípa].
② Tinh hoa: Như 奇葩 [qípa].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bông hoa của cây — Đẹp đẽ.
Từ ghép 3