Có 1 kết quả:
hồ
Tổng nét: 12
Bộ: thảo 艸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹胡
Nét bút: 一丨丨一丨丨フ一ノフ一一
Thương Hiệt: TJRB (廿十口月)
Unicode: U+846B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Cổ duệ từ tự tự - 鼓枻詞自序 (Tùng Thiện Vương)
• Đề Bảo Chân quán hiên bích hoạ đồ bát tuyệt kỳ 1 - Đề Thiên Thai đồ - 題葆真觀軒壁畫圖八絕其一-題天台圖 (Phan Huy Ích)
• Giang túc văn lô quản - 江宿聞蘆管 (Trịnh Cốc)
• Nhàn vịnh kỳ 10 - 間詠其十 (Nguyễn Khuyến)
• Đề Bảo Chân quán hiên bích hoạ đồ bát tuyệt kỳ 1 - Đề Thiên Thai đồ - 題葆真觀軒壁畫圖八絕其一-題天台圖 (Phan Huy Ích)
• Giang túc văn lô quản - 江宿聞蘆管 (Trịnh Cốc)
• Nhàn vịnh kỳ 10 - 間詠其十 (Nguyễn Khuyến)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bầu đựng nước làm từ quả bầu khô
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ ghép 2