Có 1 kết quả:
hồ
Tổng nét: 12
Bộ: thảo 艸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹胡
Nét bút: 一丨丨一丨丨フ一ノフ一一
Thương Hiệt: TJRB (廿十口月)
Unicode: U+846B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Cổ duệ từ tự tự - 鼓枻詞自序 (Tùng Thiện Vương)
• Đề Bảo Chân quán hiên bích hoạ đồ bát tuyệt kỳ 1 - Đề Thiên Thai đồ - 題葆真觀軒壁畫圖八絕其一-題天台圖 (Phan Huy Ích)
• Giang túc văn lô quản - 江宿聞蘆管 (Trịnh Cốc)
• Nhàn vịnh kỳ 10 - 間詠其十 (Nguyễn Khuyến)
• Đề Bảo Chân quán hiên bích hoạ đồ bát tuyệt kỳ 1 - Đề Thiên Thai đồ - 題葆真觀軒壁畫圖八絕其一-題天台圖 (Phan Huy Ích)
• Giang túc văn lô quản - 江宿聞蘆管 (Trịnh Cốc)
• Nhàn vịnh kỳ 10 - 間詠其十 (Nguyễn Khuyến)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bầu đựng nước làm từ quả bầu khô
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tỏi tây (lat. Allium scorodoprasum).
2. (Danh) § Xem “hồ lô” 壺蘆.
2. (Danh) § Xem “hồ lô” 壺蘆.
Từ điển Thiều Chửu
① Tỏi tây.
② Hồ lô 葫蘆 quả bầu.
② Hồ lô 葫蘆 quả bầu.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tỏi tây;
② 【葫蘆】 hồ lô [húlu] (thực) Hồ lô, bầu nậm.
② 【葫蘆】 hồ lô [húlu] (thực) Hồ lô, bầu nậm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Hồ lô 葫蘆.
Từ ghép 2