Có 1 kết quả:

hồ
Âm Hán Việt: hồ
Tổng nét: 12
Bộ: thảo 艸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨丨フ一ノフ一一
Thương Hiệt: TJRB (廿十口月)
Unicode: U+846B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄏㄨˊ, ㄏㄨˋ
Âm Nôm: hồ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wu4

Tự hình 2

Dị thể 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

hồ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bầu đựng nước làm từ quả bầu khô

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tỏi tây (lat. Allium scorodoprasum).
2. (Danh) § Xem “hồ lô” 壺蘆.

Từ điển Thiều Chửu

① Tỏi tây.
② Hồ lô 葫蘆 quả bầu.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Tỏi tây;
② 【葫蘆】 hồ lô [húlu] (thực) Hồ lô, bầu nậm.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Hồ lô 葫蘆.

Từ ghép 2