Có 1 kết quả:

uy
Âm Hán Việt: uy
Tổng nét: 12
Bộ: thảo 艸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一ノ一フノ一フノ丶
Thương Hiệt: TIHV (廿戈竹女)
Unicode: U+8473
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: wēi ㄨㄟ
Âm Nôm: uy
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wai1

Tự hình 2

1/1

uy

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

sum suê, um tùm

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Uy uy” 葳萎: xem “uy” 萎.

Từ điển Thiều Chửu

① Uy nhuy 葳蕤. Xem chữ nhuy 萎.
② Tốt tươi.

Từ điển Trần Văn Chánh

【葳蕤】uy nhuy [weiruí] (văn) Sum sê.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cây cỏ rũ xuống.

Từ ghép 2