Có 1 kết quả:

uy

1/1

uy

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

sum suê, um tùm

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Uy uy” : xem “uy” .

Từ điển Thiều Chửu

① Uy nhuy . Xem chữ nhuy .
② Tốt tươi.

Từ điển Trần Văn Chánh

uy nhuy [weiruí] (văn) Sum sê.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cây cỏ rũ xuống.

Từ ghép 2