Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
nuy nhuy
•
uy nhuy
1
/2
葳蕤
nuy nhuy
phồn thể
Từ điển phổ thông
hoa nuy nhuy, cây ngọc trúc (dùng làm thuốc)
Một số bài thơ có sử dụng
•
A Kiều oán - 阿嬌怨
(
Lưu Vũ Tích
)
•
Bắc phong xuy - 北風吹
(
Vu Khiêm
)
•
Cảm ngộ kỳ 2 - 感遇其二
(
Trương Cửu Linh
)
•
Dương hoa khúc - 楊花曲
(
Thang Huệ Hưu
)
•
Đăng La Phù tuyệt đính phụng đồng Tưởng, Vương nhị đại phu tác - 登羅浮絕頂奉同蔣王二大夫作
(
Khuất Đại Quân
)
•
Giang Nam khúc - 江南曲
(
Hàn Hoằng
)
•
Liệt nữ Lý Tam hành - 烈女李三行
(
Hồ Thiên Du
)
•
Tá hoàn sơn hậu ký kỳ 3 - 佐還山後寄其三
(
Đỗ Phủ
)
•
Tiêu Trọng Khanh thê - Đệ nhị đoạn - 焦仲卿妻-第二段
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Tương ứng thí thư trình hữu nhân kỳ 4 - Quế chi sinh - 將應試書呈友人其四-桂枝生
(
Nguyễn Văn Giao
)
Bình luận
0
葳蕤
uy nhuy
phồn thể
Từ điển phổ thông
hoa nuy nhuy, cây ngọc trúc (dùng làm thuốc)
Một số bài thơ có sử dụng
•
A Kiều oán - 阿嬌怨
(
Lưu Vũ Tích
)
•
Bắc phong xuy - 北風吹
(
Vu Khiêm
)
•
Cảm ngộ kỳ 2 - 感遇其二
(
Trương Cửu Linh
)
•
Cảm ngộ kỳ 23 - 感遇其二十三
(
Trần Tử Ngang
)
•
Dương hoa khúc - 楊花曲
(
Thang Huệ Hưu
)
•
Liệt nữ Lý Tam hành - 烈女李三行
(
Hồ Thiên Du
)
•
Phù dung nữ nhi luỵ - 芙蓉女兒誄
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Tá hoàn sơn hậu ký kỳ 3 - 佐還山後寄其三
(
Đỗ Phủ
)
•
Tiêu Trọng Khanh thê - Đệ nhị đoạn - 焦仲卿妻-第二段
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Tương ứng thí thư trình hữu nhân kỳ 4 - Quế chi sinh - 將應試書呈友人其四-桂枝生
(
Nguyễn Văn Giao
)
Bình luận
0