Có 1 kết quả:

tông
Âm Hán Việt: tông
Tổng nét: 12
Bộ: thảo 艸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丶フ丨ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: TUCE (廿山金水)
Unicode: U+847C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ス (su)
Âm Nhật (kunyomi): こえだ (koeda)

Tự hình 2

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cành cây nhỏ.