Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
triệnTổng nét: 12
Bộ:
thảo 艸 (+9 nét)
Hình thái:
⿱艹彖Nét bút:
一丨丨フフ一ノフノノノ丶Thương Hiệt: XTVNO (重廿女弓人)
Unicode:
U+8483Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận