Có 2 kết quả:

khoáiquỹ
Âm Hán Việt: khoái, quỹ
Tổng nét: 12
Bộ: thảo 艸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丨フ一丨一丨フノ丶
Thương Hiệt: TLMO (廿中一人)
Unicode: U+8489
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: kuài ㄎㄨㄞˋ, kuì ㄎㄨㄟˋ
Âm Nôm: quỹ
Âm Quảng Đông: gwai6

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

khoái

giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Rau dền cọng đỏ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

quỹ

giản thể

Từ điển phổ thông

cái sọt đựng đất

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trần Văn Chánh

Sọt đựng đất (như )