Có 1 kết quả:
phái
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: phái hy 蒎烯)
Từ điển Trần Văn Chánh
【蒎烯】phái hi [pàixi] (hoá) Một chất hoá học hữu cơ (kí hiệu C10H16, thể lỏng không màu, dùng làm chất mạ hoặc chế thuốc sát trùng).
Từ ghép 1
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ ghép 1