Có 1 kết quả:
uân
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. (xem: thiên niên uân 千年蒕,千年蒀)
2. (xem: phần uân 葐蒕,葐蒀)
2. (xem: phần uân 葐蒕,葐蒀)
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① 【千年蒕】thiên niên uân [qian nián yun] (thực) Vạn niên thanh;
② 【葐蒕】phần uân [fényun] Dày đặc, nhiều. Xem 葐.
② 【葐蒕】phần uân [fényun] Dày đặc, nhiều. Xem 葐.
Từ ghép 2