Có 1 kết quả:

diêm
Âm Hán Việt: diêm
Tổng nét: 13
Bộ: thảo 艸 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一ノノ丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: TMHF (廿一竹火)
Unicode: U+849D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: yán ㄧㄢˊ
Âm Quảng Đông: jyun4

Tự hình 2

1/1

diêm

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: diêm tuy 蒝荽)

Từ điển Trần Văn Chánh

【蒝荽】diêm tuy [yánsui] Như 芫荽.

Từ ghép 1