Có 2 kết quả:

bồ nguyệtbồ nguyệt

1/2

Từ điển trích dẫn

1. Tức tháng 5 âm lịch. § Xem “bồ kiếm” 蒲劍.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tháng dùng cỏ Bồ, một tên chỉ tháng 5 âm lịch. Xem thêm Bồ kiếm 蒲劍.