Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
bồ nguyệt
•
bồ nguyệt
1
/2
蒲月
bồ nguyệt
Từ điển trích dẫn
1. Tức tháng 5 âm lịch. § Xem “bồ kiếm” 蒲劍.
Bình luận
0
蒲月
bồ nguyệt
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tháng dùng cỏ Bồ, một tên chỉ tháng 5 âm lịch. Xem thêm Bồ kiếm 蒲劍.
Bình luận
0