Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
chưng thử
1
/1
蒸暑
chưng thử
Từ điển trích dẫn
1. Nắng hừng hực. ◇Bắc sử 北史: “Nam thổ hạ thấp, hạ nguyệt chưng thử, phi hành sư chi thì” 南土下濕, 夏月蒸暑, 非行師之時 (Thôi Hoành truyện 崔宏傳).
Một số bài thơ có sử dụng
•
Quan ngải mạch - 觀刈麥
(
Bạch Cư Dị
)
Bình luận
0