Có 1 kết quả:

ân
Âm Hán Việt: ân
Tổng nét: 13
Bộ: thảo 艸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丨フ一ノ丶一丶フ丶丶
Thương Hiệt: TWKP (廿田大心)
Unicode: U+84BD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ēn ㄜㄋ
Âm Nhật (onyomi): オン (on)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jan1

Tự hình 2

Bình luận 0

1/1

ân

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

antraxen (hoá học)

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Antraxen.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loài cây có ở vùng Nhật Nam thời xưa.