Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cái đại
1
/1
蓋代
cái đại
Từ điển trích dẫn
1. Trùm đời, tài giỏi hơn người. § Cũng như “cái thế” 蓋世. ◇Dữu Tín 庾信: “Điện hạ hùng tài cái đại, dật khí hoành vân” 殿下雄才蓋代, 逸氣橫雲 (Tạ Đằng Vương tập tự khải 謝滕王集序啟).
Một số bài thơ có sử dụng
•
Điếu Lô Tao - 吊盧騷
(
Lỗ Tấn
)
•
Hán tướng hành - 漢將行
(
Thẩm Đức Tiềm
)
•
Ký Tiết tam lang trung Cứ - 寄薛三郎中據
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0