Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ: thảo 艸 (+10 nét)
Hình thái: ⿱艹夎
Nét bút: 一丨丨ノ丶ノ丶一丨一ノフ丶
Thương Hiệt: TOOE (廿人人水)
Unicode: U+84CC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: thảo 艸 (+10 nét)
Hình thái: ⿱艹夎
Nét bút: 一丨丨ノ丶ノ丶一丨一ノフ丶
Thương Hiệt: TOOE (廿人人水)
Unicode: U+84CC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: cuò ㄘㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): サ (sa), シャ (sha), サイ (sai), スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): いつわ.る (itsuwa.ru)
Âm Quảng Đông: co3, co5
Âm Nhật (onyomi): サ (sa), シャ (sha), サイ (sai), スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): いつわ.る (itsuwa.ru)
Âm Quảng Đông: co3, co5
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0