Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tuy tuy
1
/1
蓑蓑
tuy tuy
Từ điển trích dẫn
1. Dáng rủ xuống. ◇Bạch Cư Dị 白居易: “Xuân thâm vi vũ tịch, Mãn diệp châu tuy tuy” 春深微雨夕, 滿葉珠蓑蓑 (Đình tùng 庭松).
2. Tươi tốt, mậu thịnh. ◇Âu Dương Tu 歐陽修: “Y y tỉnh thượng đồng, Hoa diệp hà tuy tuy” 猗猗井上桐, 花葉何蓑蓑 (Đồng hoa 桐花).