Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
khuêTổng nét: 13
Bộ:
thảo 艸 (+10 nét)
Hình thái:
⿱艹桂Nét bút:
一丨丨一丨ノ丶一丨一一丨一Thương Hiệt: TDGG (廿木土土)
Unicode:
U+84D5Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận