Có 3 kết quả:

bếbềtỳ
Âm Hán Việt: bế, bề, tỳ
Tổng nét: 13
Bộ: thảo 艸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丨フノ丶一一フノフ
Thương Hiệt: THWP (廿竹田心)
Unicode: U+84D6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄅㄧˋ
Âm Nôm: xế
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi), ヘイ (hei)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bei6

Tự hình 2

Dị thể 6

1/3

bế

phồn thể

Từ điển Trần Văn Chánh

【蓖麻】bế ma [bìmá] Thầu dầu, đu đủ tía.

bề

phồn thể

Từ điển Trần Văn Chánh

【蓖麻】bế ma [bìmá] Thầu dầu, đu đủ tía.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Bề ma 蓖麻.

Từ ghép 1

tỳ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: tỳ ma 蓖麻)

Từ ghép 1