Có 3 kết quả:
bế • bề • tỳ
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
【蓖麻】bế ma [bìmá] Thầu dầu, đu đủ tía.
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
【蓖麻】bế ma [bìmá] Thầu dầu, đu đủ tía.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Bề ma 蓖麻.
Từ ghép 1
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ ghép 1