Có 1 kết quả:

bồng bồng bột bột

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Vẻ xum xuê, mậu thịnh. ◎Như: “thảo mộc bồng bồng bột bột” 草木蓬蓬勃勃 cây cỏ xum xuê.