Có 3 kết quả:

sisỉtỷ
Âm Hán Việt: si, sỉ, tỷ
Tổng nét: 14
Bộ: thảo 艸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノノ丨丨一丨一丨一ノ丶
Thương Hiệt: THOO (廿竹人人)
Unicode: U+84F0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄒㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Quảng Đông: saai2

Tự hình 2

Dị thể 1

1/3

si

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Gấp năm lần.

sỉ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tên một loài cỏ (theo cổ thư).
2. (Danh) Gấp năm. ◎Như: “bội sỉ” 倍蓰 gấp năm.

tỷ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nhiều gấp 5 lần

Từ điển Thiều Chửu

① Nhiều gấp năm gọi là tỉ. Như bội tỉ 倍蓰 gấp năm.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Gấp năm: 倍蓰 Gấp nhiều lần, gấp năm lần.