Có 1 kết quả:

bình
Âm Hán Việt: bình
Tổng nét: 12
Bộ: thảo 艸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶丶一丶ノ一一ノ丨
Thương Hiệt: TETT (廿水廿廿)
Unicode: U+84F1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: píng ㄆㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei), ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): うきくさ (ukikusa)
Âm Hàn:

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 9

1/1

bình

phồn thể

Từ điển phổ thông

cây bèo

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “bình” 苹.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ bình 萍.