Có 1 kết quả:
túc
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: mục túc 苜蓿)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Mục túc” 苜蓿: xem “mục” 苜.
Từ điển Thiều Chửu
① Mục túc 苜蓿. Xem chữ mục 苜.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 苜蓿 [mùxu].
Từ ghép 1
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ ghép 1