Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
nghiênTổng nét: 14
Bộ:
thảo 艸 (+11 nét)
Hình thái:
⿱艹𨳐Nét bút:
一丨丨丨フ一一丨フ一一フノ一Thương Hiệt: TANV (廿日弓女)
Unicode:
U+8505Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận