Có 1 kết quả:

cổn
Âm Hán Việt: cổn
Tổng nét: 14
Bộ: thảo 艸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶一ノ丶丨フ一ノフノ丶
Thương Hiệt: TYCV (廿卜金女)
Unicode: U+8509
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: gǔn ㄍㄨㄣˇ
Âm Quảng Đông: gwan2

Tự hình 1

Bình luận 0

1/1

cổn

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lấy đất đắp vào gốc lúa.