Có 1 kết quả:

thiết
Âm Hán Việt: thiết
Tổng nét: 14
Bộ: thảo 艸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶一一一丨フ一ノフフ丶
Thương Hiệt: TYRE (廿卜口水)
Unicode: U+850E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: shè ㄕㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): セツ (setsu), セチ (sechi), サツ (satsu)
Âm Nhật (kunyomi): かんば.しい (kan ba.shii)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cit3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

thiết

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một tên chỉ cây trà, lá trà (chè).