Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: địch
Tổng nét: 14
Bộ: thảo 艸 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶一丶ノ丨フ一丨丨フ一
Thương Hiệt: TYCB (廿卜金月)
Unicode: U+8510
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): テキ (teki)
Âm Nhật (kunyomi): おぎ (ogi)
Âm Quảng Đông: dik6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 10