Có 1 kết quả:

mật
Âm Hán Việt: mật
Tổng nét: 14
Bộ: thảo 艸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶丶フ丶フ丶ノ丶丨フ丨
Thương Hiệt: TJPU (廿十心山)
Unicode: U+8524
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ビツ (bitsu), ミチ (michi), ミツ (mitsu)
Âm Quảng Đông: mat6

Tự hình 2

Dị thể 5

1/1

mật

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thân cây sen, phần chìm xuống nước.