Có 1 kết quả:
trần
Âm Hán Việt: trần
Tổng nét: 13
Bộ: thảo 艸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹陳
Nét bút: 一丨丨フ丨一丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: TNLW (廿弓中田)
Unicode: U+852F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: thảo 艸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹陳
Nét bút: 一丨丨フ丨一丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: TNLW (廿弓中田)
Unicode: U+852F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: chén ㄔㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): チン (chin), ジン (jin)
Âm Nhật (kunyomi): かわらよもぎ (kawarayomogi)
Âm Hàn: 진
Âm Quảng Đông: can4
Âm Nhật (onyomi): チン (chin), ジン (jin)
Âm Nhật (kunyomi): かわらよもぎ (kawarayomogi)
Âm Hàn: 진
Âm Quảng Đông: can4
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể