Có 2 kết quả:
sắc • tường
Từ điển trích dẫn
1. Một dạng của chữ “sắc” 薔.
2. Giản thể của chữ 薔.
2. Giản thể của chữ 薔.
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: tường vi 薔薇)
Từ điển trích dẫn
1. Một dạng của chữ “sắc” 薔.
2. Giản thể của chữ 薔.
2. Giản thể của chữ 薔.
Từ điển Trần Văn Chánh
【薔薇】 tường vi [qiángwei] (thực) Hoa tường vi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 薔
Từ ghép 1