Có 2 kết quả:

sắctường
Âm Hán Việt: sắc, tường
Tổng nét: 14
Bộ: thảo 艸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨丶ノ一丨フ丨フ一一
Thương Hiệt: TGCW (廿土金田)
Unicode: U+8537
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: qiáng ㄑㄧㄤˊ, ㄙㄜˋ
Âm Quảng Đông: coeng4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/2

Từ điển trích dẫn

1. Một dạng của chữ “sắc” 薔.
2. Giản thể của chữ 薔.

tường

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: tường vi 薔薇)

Từ điển trích dẫn

1. Một dạng của chữ “sắc” 薔.
2. Giản thể của chữ 薔.

Từ điển Trần Văn Chánh

【薔薇】 tường vi [qiángwei] (thực) Hoa tường vi.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 薔

Từ ghép 1