Có 1 kết quả:

ái
Âm Hán Việt: ái
Tổng nét: 14
Bộ: thảo 艸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶フ丨フ一一ノフノ丶フ
Thương Hiệt: TIVV (廿戈女女)
Unicode: U+853C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ǎi ㄚㄧˇ
Âm Nôm: ái
Âm Quảng Đông: oi2

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 9

1/1

ái

giản thể

Từ điển phổ thông

1. cây cối rậm rạp
2. hoà nhã

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 藹.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Hoà nhã, ôn tồn, điềm đạm, dịu dàng;
② (văn) (Cây cối) rậm rạp;
③ (văn) Đầy rẫy.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 藹

Từ ghép 1