Có 3 kết quả:

phiênphiềnphồn
Âm Hán Việt: phiên, phiền, phồn
Tổng nét: 15
Bộ: thảo 艸 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: THDW (廿竹木田)
Unicode: U+8543
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄅㄛ, ㄅㄛˊ, fān ㄈㄢ, fán ㄈㄢˊ, ㄆㄧˊ
Âm Nôm: phen, phên, phiên
Âm Nhật (onyomi): バン (ban), ハン (han)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: faan4

Tự hình 4

Dị thể 3

1/3

phiên

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Tươi tốt, um tùm. ◇Dịch Kinh 易經: “Văn Ngôn viết: Thiên địa biến hóa, thảo mộc phiền” 文言曰: 天地變化, 草木蕃 (Khôn quái 坤卦) Văn Ngôn nói: Trời đất biến hóa, cây cỏ tốt tươi.
2. (Tính) Đông đúc, nhiều nhõi. § Thông “phồn” 繁. ◎Như: “phiền thịnh” 蕃盛 đông đúc.
3. (Động) Sinh sôi nẩy nở. ◇Tống Chi Vấn 宋之問: “Hạ dư điểu thú phiền, Thu mạt hòa thử thục” 夏餘鳥獸蕃, 秋末禾黍熟 (Ôn tuyền trang ngọa bệnh 溫泉莊臥病) Sau mùa hè chim muông sinh sôi, Cuối thu thóc lúa chín.
4. § Thông “phiên” 番.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 番 [fan] (bộ 田) Xem 蕃 [fán].

Từ ghép 1

phiền

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. cỏ tốt
2. sinh sôi
3. nghỉ ngơi

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Tươi tốt, um tùm. ◇Dịch Kinh 易經: “Văn Ngôn viết: Thiên địa biến hóa, thảo mộc phiền” 文言曰: 天地變化, 草木蕃 (Khôn quái 坤卦) Văn Ngôn nói: Trời đất biến hóa, cây cỏ tốt tươi.
2. (Tính) Đông đúc, nhiều nhõi. § Thông “phồn” 繁. ◎Như: “phiền thịnh” 蕃盛 đông đúc.
3. (Động) Sinh sôi nẩy nở. ◇Tống Chi Vấn 宋之問: “Hạ dư điểu thú phiền, Thu mạt hòa thử thục” 夏餘鳥獸蕃, 秋末禾黍熟 (Ôn tuyền trang ngọa bệnh 溫泉莊臥病) Sau mùa hè chim muông sinh sôi, Cuối thu thóc lúa chín.
4. § Thông “phiên” 番.

Từ điển Thiều Chửu

① Cỏ tốt. Bởi thế nên sự gì nhiều nhõi đều gọi là phiền. Như phiền thịnh 蕃盛, phiền thứ 蕃庶 đều nghĩa là đông đúc cả.
② Cũng dùng như chữ phiên 番.
③ Ngớt, nghỉ.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (Cây cối) um tùm, tốt tươi: 蕃茂 Um tùm rậm rạp;
② Nảy nở ra nhiều, sinh sôi nảy nở; 蕃庶 Đông nhiều, nhiều nhõi;
③ (văn) Ngớt, nghỉ Xem 蕃 [fan].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cỏ cây rậm rạp — Nhiều. Đông đảo — Cũng dùng như chữ Phiền 繁 — Cũng đọc Phồn.

Từ ghép 1

phồn

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. cỏ tốt
2. sinh sôi
3. nghỉ ngơi