Có 3 kết quả:
khuẩn • nấm • tẩm
Tổng nét: 15
Bộ: thảo 艸 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹覃
Nét bút: 一丨丨一丨フ丨丨一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: TMWJ (廿一田十)
Unicode: U+8548
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: jùn ㄐㄩㄣˋ, tán ㄊㄢˊ, xùn ㄒㄩㄣˋ
Âm Nôm: nấm
Âm Nhật (onyomi): ジン (jin), シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): きのこ (kinoko), たけ (take)
Âm Hàn: 신
Âm Quảng Đông: cam5
Âm Nôm: nấm
Âm Nhật (onyomi): ジン (jin), シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): きのこ (kinoko), たけ (take)
Âm Hàn: 신
Âm Quảng Đông: cam5
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cây nấm
2. vi khuẩn
2. vi khuẩn
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “khuẩn” 菌.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ khuẩn 菌.
Từ điển Trần Văn Chánh
Nấm (như 菌): 香蕈 Nấm hương.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loài cây, dùng làm thực phẩm, ngon và bổ, tư cũng gọi là cây nấm.