Có 1 kết quả:
nhị
Âm Hán Việt: nhị
Tổng nét: 15
Bộ: thảo 艸 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹歮
Nét bút: 一丨丨丨一丨一丨一丨一丨一丨一
Thương Hiệt: TYMM (廿卜一一)
Unicode: U+854B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: thảo 艸 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹歮
Nét bút: 一丨丨丨一丨一丨一丨一丨一丨一
Thương Hiệt: TYMM (廿卜一一)
Unicode: U+854B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: ruǐ ㄖㄨㄟˇ
Âm Nôm: nhị, nhuỵ
Âm Nhật (onyomi): ズイ (zui)
Âm Nhật (kunyomi): しべ (shibe)
Âm Hàn: 예
Âm Quảng Đông: jeoi5, jeoi6
Âm Nôm: nhị, nhuỵ
Âm Nhật (onyomi): ズイ (zui)
Âm Nhật (kunyomi): しべ (shibe)
Âm Hàn: 예
Âm Quảng Đông: jeoi5, jeoi6
Tự hình 1
Dị thể 1
phồn thể
Từ điển phổ thông
nhị hoa
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “nhị” 蕊.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ nhị 蕊.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蕊.