Có 1 kết quả:

du
Âm Hán Việt: du
Tổng nét: 15
Bộ: thảo 艸 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶丶一ノ丶一丨フ一一丨丨
Thương Hiệt: TEON (廿水人弓)
Unicode: U+854D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄩˊ
Âm Quảng Đông: jyu4

Tự hình 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

du

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một cỏ dùng làm vị thuốc, cũng gọi là Trạch tả.