Có 1 kết quả:
cừ
Tổng nét: 14
Bộ: thảo 艸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹渠
Nét bút: 一丨丨丶丶一一フ一フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: TESD (廿水尸木)
Unicode: U+8556
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: qú ㄑㄩˊ
Âm Nôm: cừ
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo), ゴ (go)
Âm Nhật (kunyomi): おやいも (oyaimo)
Âm Hàn: 거
Âm Quảng Đông: keoi4
Âm Nôm: cừ
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo), ゴ (go)
Âm Nhật (kunyomi): おやいも (oyaimo)
Âm Hàn: 거
Âm Quảng Đông: keoi4
Tự hình 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Chiết hà hữu tặng - 折荷有贈 (Lý Bạch)
• Đề Dương công Thuỷ Hoa đình - 題揚公水華亭 (Chu Văn An)
• Đề Trần Thận Tư học quán thứ Phương Đình vận kỳ 04 - 題陳慎思學館次方亭韻其四 (Cao Bá Quát)
• Điếu ngư, hiệu Trương Chí Hoà thể - 釣魚效張志和體 (Trần Hiến Chương)
• Hoạ hiệp tá Chu Khuê Ưng tiên sinh thuỷ đình ngẫu hứng nguyên vận - 和協佐周圭膺先生水亭偶興原韻 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Ký Lý thập tứ viên ngoại Bố thập nhị vận - 寄李十四員外布十二韻 (Đỗ Phủ)
• Sùng Nhượng trạch yến tác - 崇讓宅讌作 (Lý Thương Ẩn)
• Tặng Lý bát bí thư biệt tam thập vận - 贈李八祕書別三十韻 (Đỗ Phủ)
• Thiên thu tiết hữu cảm kỳ 2 - 千秋節有感其二 (Đỗ Phủ)
• Thu tứ tặng viễn kỳ 2 - 秋思贈遠其二 (Vương Nhai)
• Đề Dương công Thuỷ Hoa đình - 題揚公水華亭 (Chu Văn An)
• Đề Trần Thận Tư học quán thứ Phương Đình vận kỳ 04 - 題陳慎思學館次方亭韻其四 (Cao Bá Quát)
• Điếu ngư, hiệu Trương Chí Hoà thể - 釣魚效張志和體 (Trần Hiến Chương)
• Hoạ hiệp tá Chu Khuê Ưng tiên sinh thuỷ đình ngẫu hứng nguyên vận - 和協佐周圭膺先生水亭偶興原韻 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Ký Lý thập tứ viên ngoại Bố thập nhị vận - 寄李十四員外布十二韻 (Đỗ Phủ)
• Sùng Nhượng trạch yến tác - 崇讓宅讌作 (Lý Thương Ẩn)
• Tặng Lý bát bí thư biệt tam thập vận - 贈李八祕書別三十韻 (Đỗ Phủ)
• Thiên thu tiết hữu cảm kỳ 2 - 千秋節有感其二 (Đỗ Phủ)
• Thu tứ tặng viễn kỳ 2 - 秋思贈遠其二 (Vương Nhai)
Bình luận 0