Có 1 kết quả:
như
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. dính chặt vào
2. (xem: như lư 蕠藘)
2. (xem: như lư 蕠藘)
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Dính chặt vào;
② 【蕠藘】như lư [rúl] Cỏ thiến. Xem 茜 (1).
② 【蕠藘】như lư [rúl] Cỏ thiến. Xem 茜 (1).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dán lên. Phết vào mà dán lại.