Âm Hán Việt: cần, kì, kỳ Tổng nét: 15 Bộ: thảo 艸 (+12 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿱艹⿰单斤 Nét bút: 一丨丨丶ノ丨フ一一一丨ノノ一丨 Thương Hiệt: TCJL (廿金十中) Unicode: U+8572 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
(văn) ① Cầu xin, khẩn cầu (như 祈, bộ 示);
② Hàm thiếc ngựa;
③ 【蘄茞】kì chỉ [qízhê] Một thứ cỏ thơm;
④ [Qí] Tên huyện (thuộc tỉnh Hồ Bắc, Trung Quốc): 蘄春縣 Huyện Kì Xuân.