Có 1 kết quả:
ái
Âm Hán Việt: ái
Tổng nét: 16
Bộ: thảo 艸 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹愛
Nét bút: 一丨丨ノ丶丶ノ丶フ丶フ丶丶ノフ丶
Thương Hiệt: TBBE (廿月月水)
Unicode: U+8586
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: thảo 艸 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹愛
Nét bút: 一丨丨ノ丶丶ノ丶フ丶フ丶丶ノフ丶
Thương Hiệt: TBBE (廿月月水)
Unicode: U+8586
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: ài ㄚㄧˋ
Âm Nôm: ái
Âm Nhật (onyomi): アイ (ai), キ (ki), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): かく.す (kaku.su)
Âm Hàn: 애
Âm Quảng Đông: oi3
Âm Nôm: ái
Âm Nhật (onyomi): アイ (ai), キ (ki), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): かく.す (kaku.su)
Âm Hàn: 애
Âm Quảng Đông: oi3
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0