Có 3 kết quả:
khoa • oa • qua
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loài cỏ — Trống không.
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: oa cự 萵苣,莴苣)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Tên gọi khác của 萵苣 [wojù]. Xem 萵;
② Đói, bụng đói.
② Đói, bụng đói.