Có 1 kết quả:

đạt
Âm Hán Việt: đạt
Tổng nét: 15
Bộ: thảo 艸 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨一丶ノ一一一丨丶フ丶
Thương Hiệt: TYGQ (廿卜土手)
Unicode: U+8598
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄉㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): タツ (tatsu), ダチ (dachi)
Âm Nhật (kunyomi): おおばこ (ōbako)
Âm Quảng Đông: daat6

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

đạt

phồn thể

Từ điển phổ thông

rau điềm

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Quân đạt thái” 莙薘菜, tên khác của cỏ “điềm” 菾.

Từ điển Thiều Chửu

① Quân đạt thái 莙薘菜. Xem chữ điềm 菾.

Từ điển Trần Văn Chánh

Rau điềm. Cg. 莙薘菜 [jundácài].